Miễn phí giao hàng nội thành

Hà Nội - Sài Gòn bán kính 10km (*)

0911.851.333

Thứ 2 - Thứ 7: 8h00 - 18h30 
Chủ nhật: 9h00 - 16h00

Thanh toán khi nhận hàng

Chỉ khi giao hàng

Thu COD qua Viettelpost

Hoàn tiền

Nếu hàng không đạt chuẩn


Bộ Trộn Kỹ Thuật Số stereo Toa M-864D chính hãng Toa, bảo hành 12 tháng

    Bộ Trộn Kỹ Thuật Số stereo Toa M-864D hàng nhập khẩu chính hãng công nghệ Nhật Bản, xưởng sản xuất tại Indonesia, có đầy đủ hóa đơn đỏ ( C0-CQ ), liên hệ Hotline: 0911.851.333 để được tư vấn hỗ trợ.
  • Giá bán: 0 đ
  • Số lượng
GIÁ BÁN: CHƯA BAO GỒM VAT
Tình trạng sản phẩm: Mới 100%
Chính sách tốt nhất cho bạn
1. Giao hàng miễn phí
2. Thanh toán thuận tiện
3. Sản phẩm 100% chính hãng
4. Miễn phí 1 đổi 1 trong 7 ngày với sản phẩm lỗi
5. Bảo hành chính hãng
6. Giá cạnh tranh nhất thị trường
bo tron ky thuat so tereo toa m 864d

Thông số kỹ thuật của Bộ Trộn Kỹ Thuật Số stereo Toa M-864D.

Nguồn điện 220-240 V AC, 50/60 Hz
Công suất tiêu thụ 30 W
Đáp tuyến tần số 20 Hz - 20 kHz, ±1 dB
Tần số mẫu 48 kHz
Dải âm thanh 100 dB hoặc hơn
Độ méo âm 0.03 % hoặc ít hơn, 1 kHz, +4 dB(*2) ngõ vào/ngõ ra, 20 Hz - 20 kHz BPF
Crosstalk -80 dB hoặc thấp hơn, 1 kHz
Ngõ vào    Ngõ vào Mono, 8 kênh, khối che cổng kết nối có thể tháo rời (3P)
Nguồn phantom (+24 V DC, 10 mA, có thể BẬT/TẮT riêng từng kênh)
Gain setting (có thể cài đặt cho từng kênh)
:PAD ON Gain min., +4 dB(*2) (max. +24 dB(*2)), 10 kΩ, cân bằng điện tử
Gain max., -14 dB(*2) (max. +6 dB(*2)), 10 kΩ, cân bằng điện tử
:PAD OFF Gain min., -10 dB(*2) (max. +10 dB(*2)), 7 kΩ, cân bằng điện tử
Gain max., -56 dB(*2) (max. -36 dB(*2)), 7 kΩ, cân bằng điện tử
Ngõ vào Stereo (L, R), 7 kênh (1-A, 1-B, 1-C, 2-A, 2-B, 2-C, ngõ vào trước)
Giắc RC (giắc stereo mini ở bảng điều khiển trước)
: -10 dB(*2) (max. +10 dB(*2)), 10 kΩ
"Trim gain cho từng kênh riêng biệt: - từ 0 dB (ngoại trừ ngõ vào trước)
※ 1-A (L), 1-B (L), và 1-C (L) được trộn lẫn sau khi đi qua từng trim gain circuit
(kênh R cũng tương tự)
※ 2-A (L), 2-B (L), và 2-C (L) sau khi đi qua sẽ được trộn lẫn với ngõ vào trước
"qua từng trim gain circuit (kênh R cũng tương tự)
Ngõ ra    Ngõ ra, 4 kênh, +4 dB(*2) (tối đa +24 dB(*2)), phù hợp với 600 Ω hoặc hơn,
cân bằng điện tử, khối che cổng kết nối có thể tháo rời (3P)
REC OUT (L, R): -10 dB(*2) (tối đa. +10 dB(*2)), phù hợp với 1 kΩ hoặc hơn, giắc RCA
Gain is adjustable.
Bộ chuyển đổi AD    24 bits
Bộ chuyển đổi DA    24 bits
Bộ nhớ cài đặt    16
Bộ xử lý tín hiệu
Chức năng điều chỉnh độ vang âm tự động (ARC)    Tự động tạo đường cong EQ bằng ARC, 4 kênh (cho mỗi kênh ngõ ra) 
có thể cài đặt độc lập trên mỗi kênh,
Công tắc bắt đầu thước đo ARC x1, đèn LED BẬT/TẮT x1
Chức năng chống phản hồi (FBS)    Khởi tạo bộ lọc chống phản hồi âm, 8 kênh (cho từng kênh ngõ vào mono),
có thể cài đặt độc lập trên mỗi kênh,
Công tắc BẬT/TẮT x8, đèn LED BẬT/TẮT x8
Bộ lọc    8 kênh (cho từng kênh ngõ vào mono), có thể cài đặt độc lập trên mỗi kênh,
bộ lọc tần số cao: 20 Hz - 20 kHz
Điều chỉnh âm sắc    BASS, Low-shelving filter: 20 - 500 Hz, ±15 dB
MID, parametric equalizer: 20 Hz - 20 kHz, ±15 dB
Q: 0.267 - 69.249
TREABLE, high-shelving filter: 6 - 20 kHz, ±15 dB
10 kênh channels (cho từng kênh ngõ vào mono, từng kênh ngõ vào trộn stereo),
có thể cài đặt độc lập trên từng kênh
Điều chỉnh tần số    Điều chỉnh tham số: 20 Hz - 20 kHz, ±15 dB, Q: 0.267 - 69.249
4 channels (cho mỗi kênh ngõ ra)
Ma trận    12×4
Crosspoint Gain    - to 0 dB in 1 dB steps
Chức năng tự động câm tiếng    Ma trận ngõ vào số, điều khiển độc lập
Chức năng    Input PAD (-16 dB) control, low cut (cutoff frequency: 100 Hz) control,
analog output attenuator (-6 dB, -12 dB, -18 dB, -24 dB, -36 dB, -42 dB) control,
front panel operation lock function, stereo summing function,
function setting panel (3 rotary encoders)
Bảng tùy chỉnh phía trước
Đèn báo mức ngõ vào    Đèn LED 3 điểm, 12 kênh (cho từng kênh ngõ vào mono, stereo 1L, 1R, 2L, 2R)
Đèn báo mức ngõ ra    Đèn LED 8 điểm, 4 kênh (cho từng kênh ngõ ra)
Chức năng điều chỉnh độ vang âm tự động (ARC)    Công tắc bắt đầu thước đo ARC x1, đèn LED BẬT/TẮT x1
Chức năng chống phản hồi (FBS)    Công tắc BẬT/TẮT x8, đèn LED BẬT/TẮT x8
Low Cut    Công tắc BẬT/TẮT x8, đèn LED BẬT/TẮT x8
Stereo Summing    Công tắc BẬT/TẮT x2, đèn LED BẬT/TẮT x2
Tùy chỉnh âm sắc    BASS, MID, TREBLE/ Có thể cài đặt trên bảng điều khiển, 10 kênh.
(cho từng kênh ngõ vào mono, stereo 1L, 1R, 2L, 2R)
Cài đặt Analog cho ngõ vào Mono    Gain setting, PAD BẬT/TẮT, Nguồn Phantom BẬT/TẮT
Có thể cài đặt trên bảng điều khiển, 8 kênh (cho từng kênh ngõ vào mono)
Cài đặt Analog cho ngõ vào Stereo    Trim setting
Có thể cài đặt trên bảng điều khiển, 2 kênh (1-A, 1-B, 1-C), (2-A, 2-B, 2-C)
REC OUT, Gain Setting    Gain setting
Có thể cài đặt trên bảng điều khiển, 2 kênh (REC OUT L, REC OUT R)
Chuyển đổi bộ nhớ cài đặt sẵn    Nút chuyển đổi bộ nhớ cài đặt sẵn x4, đèn LED BẬT/TẮT x4
Khóa chức năng bảng điều khiển trước    Khóa chức năng bảng điều khiển trước x1
Hiển thị trạng thái hoạt động    Đèn LED hiển thị trạng thái hoạt động ×3
Bảng điều khiển chức năng    Bộ giải mã xoay ×3 ,Đèn LED 10 điểm hiển thị vị trí x3, Đèn LED hiển thị chế độ x3
Điều chỉnh âm lượng Analog    Điều chỉnh âm lượng ngõ vào ×10, Điều chỉnh âm lượng ngõ ra ×4,
2 faders linkable with supplied gang bar

Bảng điều khiển

Kết nối ngõ vào    8 kênh, mạch hở: 24 V DC, dòng đoản mạch: 5 mA,
khối che cổng kết nối có thể tháo rời (10P)
Kết nối ngõ ra    8 kênh, no-voltage make contact, contact capacity: 24 V DC/100 mA,
khối che cổng kết nối có thể tháo rời (10P)
Bảng điều khiển từ xa    2 kênh, thiết bị tối đa: 8 thiết bị/kênh
Ngõ vào 24 V DC ×2, công tắc BẬT/TẮT ×1, khối che cổng kết nối có thể tháo rời (10P)
Độ dài dây nối tối đa (star wiring): 800 m (tổng cộng cho 2 kênh)
Độ dài dây nối tối đa (daisy chain wiring): 400 m cho mỗi kênh
Lưu ý: In daisy chain wiring, tổng số thiết bị kết nối phụ thuộc vào độ dài của dây.
Không thể sử dụng Star wiring and daisy chain wiring cùng một lúc.
Loại dây nối: dây CPEV bọc (a pair(?) dây dữ liệu và a pair of dây nguồn) hoặc dây nối đôi 5 lõi xoắn bọc Cat 5 cho mạng LAN (CAT5-STP)
Mạng    Mạng I/F: 1 kênh 10BASE-T/100BASE-TX (tự động thỏa thuận)
Bộ kết nối RJ45 thông qua switching hub
Network protocol: TCP/IP
Dây nối: Dây bọc lõi Cat 5 hoặc dây lõi đôi tầm cao hơn cho LAN.
(Cat. 5-STP hoặc tốt hơn)
Độ dài tối đa của dây nối: 100 m (giữa M-864D và switching hub)
Nhiệt độ hoạt động    0 ℃ tới +40 ℃
Độ ẩm cho phép    90 %RH (không ngưng tụ)
Vật liệu    Bảng điều khiển: Nhôm hairline, màu đen
Vỏ: Thép tấm xử lý bề mặt
Kích thước    482.6 (R) × 177.1 (C) × 157.2 (S) mm
Khối lượng    5.1 kg
Phụ kiện đi kèm    Dây nguồn (2 m) ×1, giắc cắm có thể tháo rời (3P) ×12,
giắc cắm có thể tháo rời loại lớn (10P) ×2, giắc cắm có thể tháo rời loại nhỏ (10P) ×1,
fader gang bar ×4, nắp bảo vệ ×1, ốc vít lắp tủ rack ×4,
CD-ROM (chứa phần mềm cài đặt) ×1
Phụ kiện kèm theo    Bộ điều khiển từ xa: ZM-9011/9012/9013/9014
Bộ chuyển đổi AC: AD-246(*3)(Khi sử dụng bộ điều khiển từ xa)
     

 

Địa chỉ liên hệ

Tiến Cường Audio

  • Điện Thoại : 0911.851.333
  • Địa Chỉ : Số 27 ngõ 70 Nguyễn Hoàng Mỹ Đình 2 Hà Nội
Văn phòng sửa chữa

HCM: 571 Điện Biên Phủ, P.1, Q.3, TP.HCM 0929257227

Hà Nội 1: Số 5 ngõ 542 Xuân Đỉnh, Q. Bắc Từ Liêm Hà Nội 0966.102.336
Hà Nội 2
: 754 Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội 0904551661

Hotline Dự Án Toàn Quốc

  • Điện Thoại : 0987.126.123
 
sieuthiyte
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây